Có 1 kết quả:

告急 gào jí ㄍㄠˋ ㄐㄧˊ

1/1

gào jí ㄍㄠˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in a state of emergency
(2) to report an emergency
(3) to ask for emergency assistance

Bình luận 0