Có 1 kết quả:
告急 gào jí ㄍㄠˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in a state of emergency
(2) to report an emergency
(3) to ask for emergency assistance
(2) to report an emergency
(3) to ask for emergency assistance
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0